Thợ xây tiếng Nhật là gì

Thợ xây trong tiếng Nhật được gọi là birudā (ビルダー). Đây là những người có kỹ năng chuyên môn, tham gia vào việc xây dựng và lắp đặt trực tiếp tại các công trình cơ sở hạ tầng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nghề thợ xây.

Thợ xây tiếng Nhật là birudā, phiên âm của ビルダー. Thợ xây là công nhân xây dựng có tay nghề đã qua đào tạo, tham gia xây dựng và lắp đặt trực tiếp tại các công trình, cơ sở hạ tầng.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nghề thợ xây.

Kenchiku genba (建築現場): Công trường xây dựng.

Renga (れんが): Gạch.

Semento no fukuro (セメントの袋): Bao xi măng.

Serāu indou (セラーウィンドウ): Sàn bê tông.

Rengakō (煉瓦工): Thợ nề.

Ankyo (暗渠): Ống dây điện ngầm.

Gādobōdo (ガードボード): Tấm chắn.

Dojō bōringu (土壌ボーリング): Khoan đất.

Chōsa (調査): Khảo sát.

Kansetsu keta (関節桁): Dầm ghép.

Burēsu (ブレース): Giằng gió.

Tekisho ni kyasuto (適所にキャスト): Đúc bê tông tại chỗ.

Chibusa bīmu (乳房ビーム): Thanh chống va.

Kyasuto (キャスト): Đổ bê tông.

Kurēn keta (クレーン桁): Giàn cần trục.

Sekkō konkurīto (石膏コンクリート): Bê tông thạch cao.

Kaze bīmu (風ビーム): Xà chống gió.

Teoshi-sha (手押し車): Xe đẩy tay.

Bài viết thợ xây tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339