Cây lạc tiếng Pháp là gì

Cây lạc trong tiếng Pháp là “l’arachide,” là một loại cây thực phẩm thuộc họ Đậu có nguồn gốc ở Trung và Nam Mỹ. Ngày nay, lạc được sử dụng làm thực phẩm và để sản xuất dầu…

Cây lạc tiếng Pháp là l’arachide, là một loài cây thực phẩm thuộc họ Đậu có nguồn gốc tại Trung và Nam Mỹ, là loài cây thân thảo hàng năm tăng có thể cao từ 30–50 cm.

Một số từ vựng tiếng Pháp về cây lạc:

Le cacao de terre: Cacao xay.

L’arachide: Đậu phộng.

La pois: Hạt đậu.

Légumineuses: Cây họ đậu.

Les régions tropicales: Vùng nhiệt đới.

Subtropicales: Cận nhiệt đới.

Tempérées: Khí hậu ôn hòa.

Les graines oléagineuses: Hạt có dầu.

Les pois de terre: Đậu Hà Lan.

Les pistache de terre: Hạt dẻ cười.

Les Antilles: Tây Ấn.

Les fleurs jaunes: Hoa vàng.

Sessiles: Không cuống.

L’aisselle des feuilles: Nách lá.

La corolle: Tràng hoa.

Jaune orangé: Cam vàng.

Les étamines: Nhị hoa.

La gousse: Vỏ.

Les graines ne germent pas: Hạt không nảy mầm.

La tavelure des feuilles: Vảy lá.

La cycle végétatif court: Chu kỳ sinh dưỡng ngắn.

Le cycle de culture: Chu kỳ canh tác.

La floraison: Ra hoa.

Une relation de symbiose: Mối quan hệ cộng sinh.

La bactérie: Vi khuẩn.

La raie de semis: Rãnh hạt.

L’arachides séchant: Sấy lạc.

Le sol contre l’érosion: Đất chống xói mòn.

Une culture couvre-sol: Cây che phủ.

Les petits exploitants: Tiểu điền.

Le sorgho: Cao lương.

Les buttes: Gò đất.

La drainage: Thoát nước.

Les précipitations: Lượng mưa.

Les récoltes: Thu hoạch.

Un puceron: Con rệp.

Les maladies: Bệnh tật.

La tavelure des feuilles: Vảy lá.

Huile d’arachide: Dầu lạc.

L’huile de table: Dầu ăn.

La margarine: Bơ thực vật.

La friture: Xào.

Beurre de cacahuète: Bơ đậu phộng.

Farine d’arachide: Bột đậu phộng.

La biscuiterie: Nhà máy bánh quy.

Arachides en coque: Đậu phộng nguyên vỏ.

L’arachides grillées: Đậu phộng rang.

L’amidon modifié: Tinh bột.

L’exhausteur de goût: Chất tạo hương vị.

Le gélifiant: Chất tạo gel.

La farine de blé: Bột mì.

La levure en poudre: Men bột.

Les végétales hydrolysées: Rau thủy phân.

La soja: Đậu nành.

Les maïs: Ngô.

L’épices: Gia vị.

La paprika: Ớt.

La poudre d’oignon: Bột hành tây.

L’arôme: Mùi thơm.

Les graines de céleri: Hạt giống cần tây.

La confiserie: Bánh kẹo.

La sauce Saté: Sốt sa tế.

La sauce à la pâte d’arachides: Sốt đậu phộng.

Les arachides rôties: Đậu phộng rang.

Une sauce aux légumes: Sốt rau.

Le petit mil: Hạt kê.

Les arachides crues: Đậu phộng nguyên vỏ.

Les feuilles: Lá.

Alimentation animale: Thức ăn chăn nuôi.

Tourteau d’arachide: Bột đậu phộng.

L’extraction de l’huile: Khai thác dầu.

Les fanes de pois: Hạt đậu.

La savonnerie: Xà phòng.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về cây lạc:

1. L’arachide est une plante de la famille des légumineuses originaire du nord-ouest de l’Argentine et du sud-est de la Bolivie et cultivée dans les régions tropicales, subtropicales et tempérées pour ses graines oléagineuses.

Lạc là một loại cây thuộc họ đậu có nguồn gốc từ tây bắc Argentina và đông nam Bolivia và được trồng ở các vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới để lấy hạt.

2. L’arachide est une plante annuelle à fleurs jaunes de 20 à 90 cm de hauteur.

Lạc là cây hàng năm có hoa màu vàng cao từ 20 đến 90 cm.

3. Les petits exploitants africains plantent souvent les cacahuètes avec une ou deux autres cultures, telles que le sorgho, le millet ou les pois sauvages.

Các nông hộ nhỏ ở châu Phi thường trồng lạc với một hoặc hai loại cây trồng khác, chẳng hạn như cao lương, kê hoặc đậu dại.

4. Huile d’arachide, utilisée comme huile de table ou comme matière première pour la fabrication de margarine.

Dầu lạc, được dùng làm dầu ăn hoặc nguyên liệu để làm bơ thực vật.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – cây lạc trong tiếng Pháp là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339