Trong tiếng Trung, thân thể được gọi là 身体 (Shēntǐ). Thân thể là một thể chất thống nhất, và tất cả hoạt động của các cơ quan trong cơ thể, cũng như sự tương tác của các hệ cơ quan, luôn duy trì sự thống nhất với nhau.
Thân thể trong tiếng Trung là 身体 (Shēntǐ). Thân thể là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm một đầu, cổ, thân (chia thành 2 phần là ngực và bụng), hai tay và hai chân.
Một số từ vựng về thân thể trong tiếng Trung:
皮肤 /Pífū/: Da.
骨头 /gǔtou/: Xương.
脉络 /màiluò/: Tĩnh mạch.
肌肉 /jīròu/: Cơ bắp.
脚掌 /jiǎozhǎng/: Bàn chân.
头 /tóu/: Đầu.
耳朵 /ěrduǒ/: Tai.
嘴 /zuǐ/: Miệng.
眼睛 /yǎnjīng/: Mắt.
眉毛 /méimáo/: Lông mày.
Một số ví dụ về thân thể trong tiếng Trung:
1. 你的眼睛又大又圆。
/Nǐ de yǎnjīng yòu dà yòu yuán./
Mắt của bạn vừa to vừa tròn.
2. 身体是一个人的整个结构。
/Shēntǐ shì yīgè rén de zhěnggè jiégòu./
Thân thể là toàn bộ cấu trúc của một con người.
3. 当她害怕她的脸会红。
/Dāng tā hàipà tā de liǎn huì hóng./
Khi cô ấy sợ hãi mặt cô ấy sẽ đỏ.
Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Thân thể trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: