Môn võ trong tiếng Nhật được gọi là “bujutsu” (武術). Đó là tập hợp các kỹ thuật và phương pháp mà con người sử dụng sức mạnh để đánh bại đối thủ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến môn võ.
Võ thuật tiếng Nhật là bujutsu (武術). Võ thuật Nhật Bản được chia làm hai nhóm lớn. Một là các kỹ thuật võ nghệ cổ truyền được truyền lại qua nhiều thế kỷ. Hai là võ đạo ngày nay được tập như các môn thể thao.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến võ thuật.
Bujutsu (武術): Võ thuật.
Aikido (合気道): Võ Aikido, hiệp khí đạo.
Aikidouka (合気道家): Người luyện tập Aikido.
Karatedo (空手道): Võ karate.
Muetai (ムエタイ): Muay Thái.
Tekondo (テコンド): Võ Taekondo.
Jūdō (柔道): Nhu đạo, võ judo.
Sumou (相撲): Sumo.
Fenshingu (フェンシング): Môn đấu kiếm.
Kendou (剣道): Kiếm đạo.
Kendou no tatsujin (剣道の達人): Chuyên gia kiếm đạo.
Kendou no kyoushi (剣道の教師): Giáo viên kiếm đạo.
Samurai (侍): Võ sĩ thời cổ Nhật Bản.
Buji (武士): Người võ sĩ.
Budō (武道): Võ sĩ đạo.
Budouseishin (武道精神): Tinh thần võ sĩ đạo.
Kokutai (黒帯): Đai đen trong võ thuật.
Bujutsu o neru (武術を練る): Đánh võ, luyện võ.
Bujutsu o narai narau (武術を習い習う): Học võ.
Bài viết võ thuật tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: