TikTok trong tiếng Hàn là “틱톡” (tiktok). Đó là một nền tảng truyền thông xã hội dành cho việc tạo, chia sẻ và khám phá các video ngắn. Ứng dụng này cho phép người dùng tạo video và chia sẻ chúng một cách dễ dàng.
TikTok tiếng Hàn là 틱톡 /tiktok/. Tiktok là một ứng dụng vô cùng phổ biến cho phép người dùng tạo và chia sẻ video dài tới 60 giây. Ứng dụng đã tạo ra một số người trẻ tuổi có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
TikTok, được biết đến ở Trung Quốc với cái tên Douyin, là một dịch vụ lưu trữ video dạng ngắn thuộc sở hữu của công ty Trung Quốc ByteDance.
TikTok là phiên bản quốc tế của Douyin, ban đầu được phát hành tại thị trường Trung Quốc vào tháng 9 năm 2016. TikTok được ra mắt vào năm 2017 cho iOS và Android ở hầu hết các thị trường bên ngoài Trung Quốc.
Một số từ vựng tiếng Hàn về Tiktok:
핵심 오피니언 리더 (haegsim opinieon lideo): Người có sức ảnh hưởng.
틱톡거 (tigtoggeo): Người dùng Tiktok.
홈 (hom): Trang chủ.
콘텐츠 제작자 (kontencheu jejagja): Người tạo nội dung.
동영상 (dongyong sang): Video.
설정하다 (soljonghada): Thiết lập.
알림 (alrim): Thông báo.
틱톡 (tiktok): Tiktok.
바이러스의 (baileoseuui): Lan tỏa.
앱 (aep): Ứng dụng.
제안하다 (jeanhada): Đề xuất.
콘텐츠 ( kontencheu): Nội dung.
팔로우 (pallou): Theo dõi.
팔로워 (pallouo): Người theo dõi.
광고 (gwanggo): Quảng cáo.
인플루언서 (inpeullueonseo): Người có ảnh hưởng.
틱톡 아이디 (tigtog aidi): Tên đăng nhập Tiktok.
프라이버시 (peuraibosi): Quyền riêng tư.
틱톡 인터페이스 (tigtog inteopeiseu): Giao diện Tiktok.
편집하다 (pyeonjibhada): Chỉnh sửa.
더빙하다 (dobinghada): Lồng tiếng.
추천 (chucheon): Gợi ý.
팔로잉 (palloing): Đang theo dõi.
검색하다 (geomsaeghada): Tìm kiếm.
인기 (ingi): Phổ biến.
사용자 (sayongja): Người dùng.
사운드 (saundeu): Âm thanh.
라이브 (laibeu): Trực tiếp.
트렌드 (teulendeu): Xu hướng.
해시태그 (haesitaegeu): Hashtag.
Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – tiktok tiếng Hàn là gì.
Xem thêm thông tin: