Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì

“Thức ăn nhanh” trong tiếng Pháp được gọi là “fast-food /ˌfɑːstˈfuːd/.” Đó là loại thức ăn được chế biến nhanh, phục vụ một cách nhanh chóng và thường được thưởng thức trong khoảng thời gian ngắn.

Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì fast-food /ˌfɑːstˈfuːd/, thức ăn nhanh là món có thành phần nấu sẵn bán mang đi tại các quán ăn cửa hàng.

Các thức ăn nhanh thường nhỏ gọn, hương vị hấp dẫn bắt mắt.

Một số từ vựng về thức ăn nhanh trong tiếng Pháp:

Cheeseburger (m): Bánh mì kẹp tịt băm và phô mai.

Hot dog ( m ): Bánh mì kẹp xúc xích.

Sandwich au jambon ( m ): Bánh mì kẹp thit nguội.

Sandwich au poulet ( m ): Bánh mì kẹp thịt gà.

Hamburger ( m): Bánh mì kẹp thịt băm.

Sandwich au poisson ( m ): Bánh mì kẹp cá.

Frites ( f.p): Khoai tây chiên.

Nachos (m.p): Bánh ngô rán.

Saucisse ( f ): Xúc xích.

Crêpes ( f ): Bánh sừng trâu.

Hamburger ( m): Bánh mì kẹp thịt băm.

Pizza ( m ): Bánh pizza.

Part de pizza ( m ): Miếng pizza.

Salade ( f ): Rau trộn.

Ketchup ( m ): Sốt cà chua. Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì

Fast-food: Đồ ăn nhanh.

Mayonnaise ( f ): Sốt mayonnaise.

Moutard ( m ): Mù tạt.

Vinaigrette ( f ): Dầu giấm.

Glace ( f ): Kem.

Yaourt ( m ): Yaourt.

Soda ( m ): Nước ngọt.

Lait ( m): Sữa.

Thé ( m ): Trà.

Thé glacé ( m ): Trà đá.

Limonade ( f ): Nước chanh.

Một số ví dụ về thức ăn nhanh trong tiếng Pháp:

1. Je veux manger un sandwich au hot-dog.

Tôi muốn ăn một cái bánh mì kẹp xúc xích.

2. Il aime manger de la restauration rapide.

Anh ấy thích ăn thức ăn nhanh.

3. Cette pizza n’est pas chère.

Bánh pizza này không đắt.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Thức ăn nhanh trong tiếng Pháp là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339