Thần thoại tiếng Hàn là gì

“Thần thoại” trong tiếng Hàn là “신화” (shinhwa). Đây là tập hợp các câu chuyện dân gian về các vị thần, anh hùng, thể hiện quan niệm của người cổ đại về cuộc sống con người. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thần thoại.

Thần thoại tiếng Hàn là 신화 (shinhwa), tập hợp các câu chuyện dân gian về các vị thần, các nhân vật anh hùng, các nhân vật sáng tạo văn hóa.

Thần thoại là thể loại văn học phản ánh quan niệm của người thời xưa về nguồn gốc thế giới và đời sống con người.

Một số từ vựng tiếng Hàn về thần thoại.

궁수 (kungsoo): Người bắn cung.

갑옷 (kabot): Áo giáp.

화살 (hwasal): Mũi tên.

혈거인 (hyeolkeoin): Người thượng cổ, người ở trong hang.

망나니 (mangnani): Đao phủ.

요정 (yojeong): Tiên.

거인 (geoin): Người khổng lồ.

곱사등이 (gobsadeungi): Người lưng gù.

왕 (wang): Vua.

여왕 (yeowang): Nữ hoàng.

왕관 (wangkwan): Vương miện.

기사 (kisa): Kỵ sĩ.

검 (geom): Thanh kiếm.

방패 (bangphae): Cái khiên.

해적 (haejeok): Cướp biển.

창기사 (changkisa): Cây giáo.

왕좌 (wangjoa): Ngai vàng.

일각수 (ilgaksu): Con kỳ lân.

악마 (akma): Ác ma.

쇠스랑 (sueseurang): Giáo ba chạc.

도깨비 (dokkaebi): Yêu tinh.

신 (shin): Vị thần.

미라 (mira): Xác ướp.

괴물 (kwuemul): Quái vật.

Bài viết thần thoại tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339