“Ăn cơm trưa” trong tiếng Anh là “eating lunch,” được phiên âm là ‘i:tiη lʌntʃ. Bữa trưa là bữa ăn quan trọng của con người, cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.
Ăn cơm trưa tiếng Anh là eating lunch, phiên âm /’i:tiη lʌntʃ/. Ăn cơm trưa là bữa ăn chính của con người, được diễn ra mỗi ngày nhằm mục đích cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc ăn cơm trưa.
Eating lunch /’i:tiη lʌntʃ/: Ăn cơm trưa.
Spoon /spuːn/: Thìa.
Fork /fɔːk/: Dĩa.
Knife /naɪf/: Dao.
Bowl /bəʊl/: Cái bát.
Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn.
Chop sticks /’tʃɒpstɪks/: Đũa.
Water /ˈwɔːtəʳ/: Nước.
Wine /waɪn/: Rượu vang.
Beer /bɪəʳ/: Bia.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến việc ăn cơm trưa.
What should we eat for lunch?
Trưa nay chúng ta ăn gì nhỉ?
Many of us had to arrange for our own lunch.
Nhiều người trong chúng tôi phải tự lo liệu bữa ăn trưa.
What did you eat for lunch?
Bạn đã ăn gì vào bữa trưa?
Do you know any good places to eat?
Bạn có biết chỗ nào ăn ngon không?
Did you enjoy your lunch?
Bạn ăn trưa có ngon không?
Meal is very nice.
Bữa ăn hôm nay rất tuyệt.
Shall we get a take away?
Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?
Bài viết ăn cơm trưa tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: