Kích cỡ quần áo trong tiếng Trung được gọi là “衣服尺码 (Yīfú chǐmǎ)”. Trong lĩnh vực thời trang, nó đề cập đến kích thước hoặc độ lớn của một chiếc áo hoặc chiếc quần.
Size quần áo trong tiếng Trung là 衣服尺码 (Yīfú chǐmǎ), size quần áo là kích cỡ quần áo đây là một từ tiếng anh có nghĩa là độ lớn.
Một số từ vựng về size quần áo trong tiếng Trung:
均码 /jūnmǎ/: Freesize.
前裆 /qián dāng/: Đáy trước.
后裆 /hòu dāng/: Đáy sau.
弹力 /tánlì/: Co giãn.
修身 /xiūshēn/: Form ôm.
合身 /héshēn/: Form vừa người.
宽松 /kuānsōng/: Form rộng.
风格 /fēnggé/: Phong cách.
款式 /kuǎnshì/: Kiểu dáng.
材质 /cáizhì/: Chất liệu.
Một số ví dụ về size quần áo trong tiếng Trung:
1. 你想要什么样的衣服?
/Nǐ xiǎng yào shénme yàng de yīfú?/
Bạn muốn loại quần áo như thế nào?
2. 衣服尺码就是衣服的尺码。
/Yīfú chǐmǎ jiùshì yīfú de chǐmǎ./
Size quần áo chính là kích cỡ quần áo.
3. 这件衣服还是S码吗?
/Zhè jiàn yīfú háishì S mǎ ma?/
Bộ quần áo này còn size S không?
Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Size quần áo trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: