Rượu tiếng Nhật là gì

“Rượu” trong tiếng Nhật được gọi là osake (お酒). Rượu là một loại đồ uống chứa cồn, có khả năng gây nghiện và ức chế hoạt động của não bộ và hệ thống thần kinh trung ương.

Rượu tiếng Nhật là osake (お酒), là đồ uống có cồn thực phẩm, được sản xuất từ quá trình lên men từ một hoặc hỗn hợp của các loại nguyên liệu chủ yếu gồm tinh bột của ngũ cốc, dịch đường của cây, hoa, củ, quả.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rượu.

酔う (you): Say.

しらふである (shirafu dearu): Tỉnh táo.

カクテル (kakuteru): Rượu coctail.

リキュール (rikyuuru): Rượu liqueur.

テキーラ (tekiira): Rượu tequila.

ラム (ramu): Rượu rum

ブランデー (burandee): Rượu brandy.

ジン (jin): Rượu trắng.

赤ワイン (akawain): Rượu vang đỏ.

シャンパン (shanpen): Rượu sâm banh.

Một số mẫu câu tiếng Nhật có liên quan đến rượu.

私, お酒弱いんです.

Watashi, osakeyowa in desu.

Tôi không giỏi uống rượu.

お酒飲めないも.

Osake momenai mo.

Tôi không uống được rượu mà.

また飲みに行こうね.

Mata nomi ni ikou ne.

Hôm nào lại đi uống rượu tiếp nhé.

乾杯しよう.

Kanbai shi you.

Cạn chén nào.

グッと飲み干して.

Gutto nomihoshite.

Uống hết đi.

Bài viết rượu tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339