Nhảy dây trong tiếng Anh được gọi là “Skipping Rope”. Đây là một trò chơi dân gian phổ biến từ tuổi thơ đối với hầu hết mọi người, cũng là một bài tập thể dục đơn giản và quen thuộc phù hợp với mọi độ tuổi.
Nhảy dây tiếng Anh là Skipping Rope. Là trò chơi giải trí có mặt trong tuổi thơ của hầu hết mọi người, nó còn là một bài thể dục mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và vóc dáng.
Có thể chơi nhảy dây cùng bạn bè hoặc một mình, tự sáng tác ra nhiều kiểu nhảy khác nhau.
Một sợi dây thừng được sử dụng đung đưa để dây đi dưới chân và qua đầu của người nhảy.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhảy dây
Rope /roʊp/ dây
Swinging /ˈswɪŋ.ɪŋ/ đung đưa
Spinning /ˈspɪn.ɪŋ/ quay dây
Stretch /stretʃ/ duỗi ( tay, chân )
Jump /dʒʌmp/ nhảy
Hop /hɑːp/ nhảy nhún một chân
Leap /liːp/ nhảy cao lên về phía trước
Tác dụng của việc nhảy dây bằng tiếng Anh
Help toning muscles.
Giúp săn chắc cơ bắp.
Help beautiful.
Giúp dáng đẹp.
Good for cardiovascular.
Tốt cho tim mạch.
Reduce stress, fatigue.
Giảm căng thẳng, mệt mỏi.
Increase concentration when jumping rope.
Tăng sự tập trung khi nhảy dây.
Increase height when jumping rope.
Tăng chiều cao khi nhảy dây.
Bài viết Nhảy dây tiếng Anh nghĩa là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.