Trong tiếng Trung, “nhà” được gọi là “房子” (/fángzi/). Nhà là một công trình xây dựng có mái, tường bao quanh, và cửa ra vào, được sử dụng cho các mục đích như sinh hoạt hàng ngày, văn hoá, xã hội, hoặc để bảo quản và phục vụ các hoạt động của con người.
Nhà trong tiếng Trung là 房子 /fángzi/, nhà là một nơi cư trú hay trú ẩn, cũng là nơi phục vụ cho các hoạt động cá nhân và tập thể. Ở đây con người có thể tự do mua sắm, trang trí theo ý thích của mình.
Một số từ vựng về nhà trong tiếng Trung:
窗 /chuāng/: Cửa sổ.
墙 /qiáng/: Tường.
门 /mén/: Cửa.
卧室 /wòshì/: Phòng ngủ.Nhà trong tiếng Trung là gì
浴室 /yùshì/: Phòng tắm.
餐厅 /cāntīng/: Phòng ăn.
厨房 /chúfáng/: Nhà bếp.
洗衣房 /xǐyī fáng/: Phòng giặt.
豪宅 /háozhái/: Dinh thự.
客厅 /kètīng/: Phòng khách.
院子 /yuànzi/: Sân.
Một số ví dụ về nhà trong tiếng Trung:
1. 这个豪宅很漂亮。
/zhè ge háo zhái hěn piào liang./
Dinh thự này đẹp thật.
2. 你房子有几个客厅。
/nǐ fáng zi yǒu jǐ gè kè tīng./
Nhà bạn có mấy phòng khách.
3. 客厅看起来比房子小。
/kè tīng kàn qǐ lái bǐ fáng zi xiǎo./
Nhà khách trông có vẻ nhỏ so với ngôi nhà.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Nhà trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: