Muối trong tiếng Nhật

Từ “muối” trong tiếng Nhật là “shio” (塩). Đây là một loại khoáng chất, được con người sử dụng như một loại gia vị để thêm vào đồ ăn.

Muối trong tiếng Nhật đọc là shio (塩). Muối là một loại gia vị được sản xuất từ nước biển. Trong muối có chứa chất natri, là chất cần thiết cho hoạt động sống của cơ thể con người.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến gia vị.

Shio (塩): Muối.

Satou (砂糖): Đường.

Bataa (バター): Bơ.

Māgarin (マーガリン): Bơ thực vật.

Masu tādo (マスタード): Mù tạc.

Shou yu (醤油): Nước tương.

Mugi kona (麦粉): Bột mì.

Karē ko (カレー粉): Bột cà ri.

Kata kuriko (片栗粉): Bột sắn.

Abura (油): Dầu.

Syo ku you yu (食用油): Dầu ăn.

Koma yu (ごま油): Dầu mè.

Sarada yu (サラダゆ): Dầu salad.

Hachi mitsu (蜂蜜): Mật ong.

Su (酢): Dấm ăn.

Koshou (胡椒): Hạt tiêu.

Tou gara shi (唐辛子): Ớt.

Kansō tō gara shi (乾燥唐辛子): Ớt khô.

Nin niku (大蒜): Tỏi.

Shōga (生姜): Gừng.

Bài viết muối trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339