Cheers là gì

Cheers là một lời chúc dành cho người đã hoàn thành xuất sắc công việc hoặc hoàn tất nhiều công việc trong một ngày. Nó không chỉ là một lời chúc mừng mà còn là sự khích lệ, động viên để họ tiếp tục làm việc tốt hơn.

Cheers là một câu chúc cho cá nhân đã hoàn thành xuất sắc công việc được giao, khuyến khích tinh thần thoải mái để đẩy nhanh tiến độ làm việc hơn nữa trong một bữa tiệc nhỏ do một tập thể hoặc một người đứng đầu tổ chức.

Ngoài ra cheers còn là câu chúc sức khỏe, lời chia tay, hợp tác với nhau trong công việc. Trong một buổi tiệc cheers có nhiều hình khác nhau tùy vào tính chất công việc góp phần thúc dẩy phát triển của một công ty nói riêng và đất nước nói chung.

Từ tiếng Anh đồng nghĩa với cheers.

Encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/: Khuyến khích.

Acclaim /əˈkleɪm/: Hoan hô.

Good health: Chúc sức khỏe.

Cheerfulness /´tʃiəfulnis/: Sự phấn khởi.

Inspirit /in´spirit/: Làm hăng hái.

Từ tiếng Anh trái nghĩa với cheers.

Depression /dɪ’preʃn/: Chán nản.

Gloom /glu:m/: Làm buồn rầu, làm u sầu.

Dejection /di´dʒekʃən/: Tâm trạng chán ngán.

Một số mẫu câu liên quan đến cheers.

To be good cheer.

Cố gắng lên, đừng nản, hãy can đảm lên.

Words of cheer.

Những lời khuyến khích.

Speaker was cheered loudly.

Diễn giả được hoan hô nhiệt liệt.

Oh, cheer up.

Hoạt bát lên đi nào.

Thousands cheer the young member of one of Europe’s oldest ruling families.

Hàng ngàn người đón chào thành viên trẻ của một trong những hoàng tộc lâu đời nhất châu Âu.

Bài viết cheers là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339