Mùi thơm trong tiếng Pháp là gì

“Mùi thơm” trong tiếng Pháp là “parfum.” Đó là một mùi hương dễ chịu và nhẹ nhàng mà khứu giác có thể cảm nhận. Thuật ngữ “mùi thơm” cũng thường được sử dụng để chỉ nước hoa hoặc mùi của hoa cỏ.

Mùi thơm tiếng Pháp là parfum, là một mùi hương nhẹ dàng và dễ chịu được lưu giữ thông qua khứu giác. Mùi thơm cũng được sử dụng để chỉ nước hoa hoặc mùi của hoa cỏ.

Các từ vựng tiếng Pháp về mùi thơm:

Parfumé: Thơm dịu.

Doux et parfumé: Thơm ngọt.

Parfum: Thơm.

Arôme complexe: Thơm phức.

Fleurs parfumées: Hoa thơm.

Parfum: Mùi thơm.

Arôme puissant: Mùi thơm đặc biệt.

Arôme spécial: Thơm nồng. Mùi thơm trong tiếng Pháp là gì

Các ví dụ giao tiếp tiếng Pháp về mùi thơm:

1. L’air était parfumé du parfum des fleurs de cannelle.

Trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.

2. Une légère odeur s’échappait des buissons de fleurs.

Một mùi thơm thoang thoảng từ bụi hoa bay tới.

3. Dès que je suis sorti de la voiture, j’ai été entouré d’un parfum.

Vừa mới bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi thơm thoang thoảng.

Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – mùi thơm tiếng Pháp là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339