Vị ngọt trong tiếng Trung là gì

“Vị ngọt” trong tiếng Trung được gọi là “甜” (/tián/). Đây là một trạng thái cảm giác tích cực, mà chúng ta có thể cảm nhận được từ các loại đường, một số protein và một số hợp chất khác.

Vị ngọt trong tiếng Trung là 甜 /tián/, vị ngọt là một tín hiệu của đường, chất cung cấp cho cơ thể năng lượng một cách nhanh chóng, và chất bổ sung năng lượng dự trữ trong cơ thể chúng ta.

Một số từ vựng về vị ngọt trong tiếng Trung:

苦 /kǔ/: Đắng.

辣 /là/: Cay.

味觉 /wèijué/: Vị giác.

酸 /suān/: Chua.

咸 /xián/: Mặn.

臭 /chòu/: Hôi, thối.

淡/dàn/: Nhạt.

鲜/xiān/: Tươi.

腥 /xīng/: Tanh.

涩 /sè/: Chát.

Một số ví dụ về vị ngọt trong tiếng Trung:

1.我喜欢甜食。

/wǒ xǐ huān tián shí./

Tôi thích những món ăn có vị ngọt.

2.这种海鲜很难加工, 因为非常腥。

/zhè zhǒng hǎi xiān hěn nán jiā gōng, yīn wéi fēi cháng xīng./

Loại hải sản này khó chế biến vì rất tanh.

3.这种芒果太酸了!

/zhè zhǒng máng guǒ tài suān le!/

Loại xoài này chua quá!

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Vị ngọt trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339