Trong tiếng Nhật, “hòa bình” được gọi là “heiwa” (平和). Nó đề cập đến trạng thái không có chiến tranh, xung đột, khi mọi người tôn trọng lẫn nhau, thực hiện bình đẳng và hợp tác giữa con người và giữa các quốc gia trên toàn thế giới.
Hòa bình tiếng Nhật là heiwa (平和), hòa bình là cuộc sống mà thế giới không còn chiến tranh, không còn súng đạn, không còn tranh chấp các chủ quyền lãnh thổ.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hòa bình.
平和 (heiwa): Hòa bình.
泰平 (taihei): Thái bình.
安寧 (annei): Nền hòa bình.
閑寂 (kanjaku): Thanh bình.
太平 (taihei): Sự thanh bình.
安穏 (annon): Sự bình an.
平穏 (heion): Bình yên.
無事 (buji): Bình an.
平安 (heian): Bình an.
和平 (wahei): Hòa bình.
安泰 (antai): Yên ổn.
安らぎ (yasuragi): Sự yên bình.
Bài viết hòa bình tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.