Giám sát kinh doanh tiếng Anh là gì

Người giám sát bán hàng (Sales Supervisors) là người quản lý các hoạt động kinh doanh của công ty, theo dõi hoạt động của đối thủ và xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp.

Giám sát kinh doanh dịch sang tiếng Anh là Sales Supervisors.

Phiên âm: /seɪlz ˈsuː.pə.vaɪ.zər/.

Giám sát kinh doanh là người hỗ trợ quản lý giám sát hoạt động tiến độ kinh doanh, hoạt động của đối thủ kinh doanh, lên kế hoạch và phương án hành động.

Từ vựng liên quan:

Daily sales reports (DSR): Báo cáo bán hàng hàng ngày.

Daily sell out reports (DSOR): Báo cáo doanh số bán hàng thực tế.

Survey /ˈsɜː.veɪ/: Khảo sát.

Scoreboard /ˈskɔː.bɔːd/: Bảng theo dõi bán hàng.

Observation /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/: Quan sát.

Examples:

Sales Supervisor Manager oversees the performance of the company as a whole and then, he has the duty to report back to the chairman.

(Quản lý giám sát kinh doanh giám sát toàn bộ hoạt động của công ty và sau đó có nhiệm vụ báo cáo lại cho chủ tịch).

Sales Supervisor Manager has the role to report their progress so the board of director can evaluate it to see if targets have been achived.

(Quản lý giám sát kinh doanh có vai trò báo cáo tiến độ của họ giúp ban giám đốc có thể đánh giá nó để xem mục tiêu đã đạt được).

She has worked as sales supervisors at commercial centre.

(Cô ấy đã làm giám sát kinh doanh tại trung tâm thương mại).

Bài viết giám sát kinh doanh tiếng Anh là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339
0913.756.339