Bằng tiếng Hàn, đồ ăn vặt được gọi là 간식 (gansig). Đó là các món ăn có hương vị thú vị hoặc hình dáng hấp dẫn, thường được đóng gói hoặc chế biến sẵn thường sử dụng giữa các bữa ăn nhỏ để làm dịu cơn đói.
Đồ ăn vặt tiếng Hàn là 간식 (gansig), là những loại thức ăn nhanh được đa số mọi người ưa thích, thường người ta ăn đồ vặt cho vui miệng hoặc đang đói bụng.
Chúng thường chứa những hóa chất tạo ra mùi thơm nhưng không lành mạnh, khi ăn một lượng lớn sẽ dẫn đến bị hư răng và hại cơ thể.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến đồ ăn vặt.
감자튀김 (kamjatwikim): Khoai tây chiên.
도넛 (doneos): Bánh donut.
https://www.sgv.edu.vn/uploads/images/info/do-an-vat-tieng-han-la-gi.png햄버거 (haembogo): Hambuger.
콜라 (kolla): Coca.
프라이드 치킨 (peuraitu chikin): Gà rán.
샌드위치 (saentuwichi): Sandwich.
핫도그 (hastukeu): Xúc xích.
스낵 (seunaek): Snack.
밀크 (milkeu): Sữa.
스파게티 (seupaketi): Mì Ý.
소다수 (sodasu): Soda.
맥주 (markju): Bia.
찐빵 (chinbbang): Bánh bao.
구이 (guoi): Đồ nướng.
튀김 (twikin): Đồ chiên rán.
Bài viết đồ ăn vặt tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: