Demo là gì

Demo là viết tắt của demonstration, có nghĩa là một bản thử nghiệm hoặc một sự giới thiệu về sản phẩm. Cùng xem cách sử dụng demo trong từng trường hợp cụ thể.

Demo (/ˈdem.əʊ/) là viết tắt của từ demonstration (/ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/) nghĩa là bản thử nghiệm, xem trước, giới thiệu sản phẩm hay còn gọi là nhá hàng.

Như vậy, khi một demo được tung ra nghĩa là để giới thiệu cho mọi người cùng cảm nhận và đánh giá.

Examples:

I went on lots of demos as a student.

(Tôi đã làm rất nhiều bản thử nghiệm khi còn là sinh viên).

I saw several interesting demos at the trade show last week.

(Tôi đã thấy rất nhiều bản thử nghiệm thú vị ở triển lãm thương mại tuần trước).

Dowload the latest game demos for free.

(Tải về các bản thử nghiệm game mới nhất miễn phí).

I asked him to give us a demo of the beta version.

(Tôi nói anh ấy cho chúng tôi xem bản thử nghiệm của phiên bản beta).

All kinds of consumer electronics products are demoed at CES.

(Tất cả các loại sản phẩm điện tử tiêu dùng được trình diễn tại CES).

He gave us a demonstration of the new software in use.

(Ông ấy đã cho chúng tôi xem bản thử nghiệm của phần mềm mới được sử dụng).

We’re going to a cookery demonstration tonight.

(Chúng tôi sẽ đến một buổi trình diễn nấu ăn tối nay).

Bài viết demo là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339