Cửa hàng trong tiếng Nhật được gọi là ‘mise’ (店) hoặc ‘shouten’ (商店). Đó là nơi mà người ta mua sắm và trao đổi hàng hóa và sản phẩm trực tiếp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong cửa hàng.
Cửa hàng tiếng Nhật là mise (店) hoặc shouten (商店). Cửa hàng hay cửa hàng bán lẻ, cửa hiệu, tiệm là công trình được dùng trong việc mua bán, trao đổi hàng hóa, sản phẩm với quy mô nhỏ phục vụ trực tiếp cho người tiêu dùng bằng cách mua sắm tại chỗ đối với các mặt hàng gọn nhẹ, giá cả bình dân.
Một số từ vựng tiếng Nhật được sử dụng trong cửa hàng.
Tenchou (店長): Quản lý cửa hàng.
Tenin (店員): Nhân viên bán hàng.
Okyakussama (お客様): Khánh hàng.
Kaimono (買い物): Mua sắm.
Uru (売る): Bán.
Kau (買う): Mua.
Seihin (製品): Sản phẩm.
Koukan (交換): Trao đổi.
Nedan (値段): Giá cả.
Okane (お金): Tiền.
Genkin (現金): Tiền mặt.
Harau (払う): Thanh toán, trả tiền.
Kurejittokaado (クレジットカード): Thẻ tín dụng.
Reshitto (レシート): Hóa đơn, biên lai.
Poinokaado (ポイントカード):Thẻ tích điểm.
Bài viết cửa hàng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: