Trong tiếng Nhật, “Chia tay” được gọi là “別れる” (wakareru). Chia tay là hành động từ bỏ, rời xa, và chấm dứt mọi quan hệ giữa hai người đang yêu nhau. Chia tay xảy ra khi cả hai không còn cảm xúc và quyết định rời xa nhau.
Chia tay tiếng Nhật là 別れる-わかれ. Chia tay là sự từ bỏ, rời xa, và không còn bất kỳ quan hệ nào giữa hai người đang yêu nhau. Chia tay là khi cả hai không còn tình cảm và quyết định rời xa nhau.
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cảm xúc khi chia tay:
悲しい (かなしい) Buồn
がっかりする Thất vọng
混乱する (こんらんする) Hỗn loạn
心配する (しんぱいする) Lo lắng
泣く (なく) Khóc
恐れる (おそれる) Sợ
下らない (くだらない) Tuyệt vọng
かわいそうに Thật là đáng thương
さみしい Thật cô đơn
Những câu tiếng Nhật liên quan đến chia tay:
彼と別れてもう長いことになる。
Kare to wakarete mō nagai koto ni naru.
Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi và anh ấy gặp nhau lần cuối sau khi chia tay.
1年付き合った彼女と別れる。
1 nen tsukiatta kanojo to wakareru.
Chia tay với cô gái đã hẹn hò được một năm.
Bài viết chia tay tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: