“Bóng đèn” trong tiếng Nhật được gọi là “denkyū” (電球). Đây là vật dụng cần thiết để tạo ánh sáng, trang trí, và đôi khi còn được sử dụng để sưởi ấm trong một số trường hợp.
Bóng đèn tiếng Nhật là denkyū (電球). Bóng đèn là vật dụng cần thiết được dùng để thắp sáng, trang trí, trong một số trường hợp bóng đèn còn được dùng để sưởi ấm.
Một số từ vựng tiếng Nhật về các loại bóng đèn.
Hakunetsu kyūkon (白熱球根): Đèn sợi đốt.
Eruīdīraito (LEDライト): Đèn led.
Raundo eruīdīraito (ラウンドLEDライト): Đen led hình tròn.
Nagai eruīdīraito (長いLEDライト): Đèn led dài.
Kaijūdentō (懐中電灯): Đèn pin.
Ranpu (ランプ): Đèn ngủ.
Shanderia (シャンデリア): Đèn chùm.
Sāchiraito (サーチライト): Đèn rọi.
Keikōtō (蛍光灯): Đèn huỳnh quang.
Kōatsu burakku (高圧ブラック): Đèn cao áp.
Một số câu tiếng Nhật chủ đề bóng đèn.
この店には美しい装飾ライトがあります。
Kono mise ni wa utsukushī sōshoku raito ga arimasu.
Cửa hàng này có những bóng đèn trang trí thật đẹp.
電球が壊れました。
Denkyū ga kowaremashita.
Bóng đèn nhà tôi bị hư rồi.
この場所はとても暗いので、もう少し電球が必要だと思います。
Kono basho wa totemo kurainode, mōsukoshi denkyū ga hitsuyōda to omoimasu.
Chỗ này tối quá, tôi nghĩ cần thêm một vài bóng đèn.
Bài viết bóng đèn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.