“Đường cao tốc” trong tiếng Anh được gọi là “freeway,” được phiên âm là “friːweɪ.” Đây là một loại đường dành riêng cho xe cơ giới, có hai làn đường cho các chiều đi lại riêng biệt. Đường cao tốc giúp tối ưu hóa thời gian và khoảng cách di chuyển cho người tham gia giao thông.
Đường cao tốc tiếng Anh là freeway, phiên âm là friːweɪ. Đường cao tốc là đường dành cho xe cơ giới và có dải phân cách hai chiều riêng biệt, không giao nhau cùng mức với một hoặc các đường khác.
Trên đường cao tốc sẽ được bố trí đầy đủ các trang thiết bị phục vụ, đảm bảo giao thông liên tục, an toàn và rút ngắn thời gian hành trình cho người tham gia lưu thông.
Đường cao tốc giúp giảm thiểu tai nạn giao thông và hạn chế ùn tắc giao thông. Ngoài việc tiết kiệm thời gian thì đường cao tốc còn giúp tiết kiệm nhiên liệu cho phương tiện tham gia lưu thông.
Đường cao tốc chỉ cho xe ra và vào ở những điểm nhất định.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đường cao tốc.
When driving on freeway, drivers may stop and park their cars at prescribed places only.
Khi lưu thông trên đường cao tốc, tài xế chỉ được dừng xe và đỗ xe ở nơi quy định.
On freeway, vehicles driving at high speed.
Trên cao tốc, các phương tiện lưu thông với tốc độ cao.
I didn’t know that the highway had tolls.
Tôi không biết đường cao tốc có thu phí.
I took the freeway so the journey was shortened to only half.
Tôi đi đường cao tốc nên hành trình được rút ngắn một nữa.
Most technologically advanced countries have a widespread highway system.
Phần lớn các quốc gia kỹ thuật tiên tiến đều có một hệ thống đường cao tốc rộng khắp.
Bài viết đường cao tốc tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: