Trong tiếng Hàn, thiên đường được gọi là ‘천국’ (cheongug). Theo quan niệm của một số tôn giáo, thiên đường là nơi mà linh hồn của những người được coi là đã được rửa sạch tội lỗi sẽ trải qua sự an lành vĩnh cửu sau khi qua đời.
Thiên đường tiếng Hàn là 천국 (cheongug). Thiên đường dùng để chỉ nơi linh hồn những người gọi là rửa sạch tội lỗi được hưởng sự cực lạc vĩnh viễn sau khi chết, cũng để chỉ thế giới tưởng tượng đầy hạnh phúc.
Theo như một số tôn giáo, thiên đường tồn tại các thiên sứ, ma quỷ, các nữ thần, cũng như các vị anh hùng. Tuy nhiên, ngày nay vẫn chưa có chứng cứ khoa học nào chứng minh nơi đó thực sự có thật và đa phần chỉ là sự tin tưởng theo tâm linh của mỗi người.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thiên đường
하나님 (hananim): Chúa trời.
천당 (cheondang): Thiên đường.
하늘나라 (haneul nala): Thiên đường.
지옥 (jiog): Địa ngục.
유령 (yulyeong): Linh hồn, ma quỷ.
마귀 (magwi): Ma quỷ.
낙원 (nag-won): Cõi cực lạc.
천주교 (cheonjugyo): Công giáo, Thiên Chúa giáo.
천사 (cheonsa): Các thiên thần.
성경 (seong-gyeong): Kinh thánh.
교회 (gyohoe): Nhà thờ.
창조 (changjo): Tạo vật.
십자가 (bulkkoch): Cây thánh giá.
신 (sin): Chúa trời.
힌두교 (hindugyo): Ấn Độ giáo.
유대교 (yudaegyo): Đạo Do Thái.
이슬람 (iseullam): Những người theo đạo Hồi.
교황 (gyohwang): Đức Giáo hoàng.
기도 (gido): Bài kinh cầu nguyện.
신부 (sinbu): Linh mục.
종교 (jong-gyo): Tôn giáo.
예배하다 (yebaehada): Cầu nguyện.
Bài viết thiên đường tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: