Phức tạp tiếng Hàn là gì

Trong tiếng Hàn, ‘phức tạp’ được biểu diễn bằng từ ‘복잡하다’ (bogjabhada). Nó thường miêu tả sự rối ren, khó hiểu và khó giải quyết. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường phải đối mặt với rất nhiều vấn đề phức tạp.

Phức tạp tiếng Hàn là 복잡하다 (bogjabhada). Đây là tính từ được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày, thường dùng để miêu tả tình huống rắc rối hay vấn đề nan giản nào đó đang gặp phải.

Những từ vựng và câu tiếng Hàn liên quan đến phức tạp

혼잡스럽다 (honjabseuleobda): Hỗn loạn.

뒤숭숭하다 (dwisungsunghada): Rắc rối, lộn xộn.

번거롭다 (beongeolobda): Rắc rối, phiền hà.

산란하다 (sanlanhada): Rối tung, hoảng loạn.

어지럽다 (eojileobda): Choáng váng, hỗn loạn.

단순성 (dansunseong): Tính đơn giản.

단순하다 (dansunhada): Đơn giản.

대도시는 항상 아침에 교통이 복잡하다.

(daedosineun hangsang achim-e gyotong-i bogjabhada)

Ở các thành phố lớn, giao thông vào buổi sáng thường rất phức tạp.

어지러운 생각들로 머릿속이 복잡하다.

(eojileoun saeng-gagdeullo meolis-sog-i bogjabhada)

Tâm trí tôi rối bởi bởi những suy nghĩ hỗn loạn.

그 여자의 과거가 복잡하다.

(geu yeojaneun gwageoga bogjabhada)

Quá khứ của cô ấy rất phức tạp.

이 문제의 풀이는 너무 복잡하다.

(i munje-ui pul-ineun neomu bogjabhada)

Cách giải quyết vấn đề này rất phức tạp.

Bài viết phức tạp tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339