Bình chữa cháy trong tiếng Hàn là gì

Bình chữa cháy là một công cụ phòng cháy dùng để dập tắt hoặc kiểm soát những đám cháy nhỏ, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, nó không phù hợp để dập tắt một đám cháy lớn hoặc ngoài khả năng kiểm soát.

Bình chữa cháy trong tiếng Hàn 소화기 (sohwagi) là một thiết bị phòng cháy chữa được sử dụng để dập tắt hoặc kiểm soát các đám cháy nhỏ, thường là trong tình huống khẩn cấp. Nó không dập tắt một đám cháy ngoài tầm kiểm soát.

Một số từ vựng về bình chữa cháy trong tiếng Hàn:

1. 불 (bul): Lửa.

2. 화재 경보기 (hwajae gyongbogi): Chuông báo cháy.

3. 소화기 (sohwagi): Bình chữa cháy.

4. 소방관 (sobanggwan): Lính cứu hỏa.

5. 구급차 (gugeupcha): Xe cứu thương.

6. 소방 호스 (sobang hoseu): Vòi nước cứu hỏa.

7. 소방대 (sobangte): Đội lính cứu hỏa.

8. 소방서 (sobangso): Trạm cứu hỏa.

Một số ví dụ về bình chữa cháy trong tiếng Hàn:

1. 어제 엄청난 화재가 있었기 때문에 구급차가 현장에 도착했다.

(oje omchongnan hwajaega issotkki ttaemune gugeupchaga hyonjange dochakaettta).

Xe cấp cứu đã đến hiện trường vì có một đám cháy lớn hôm qua.

2. 각 가정마다 소화기가 있어야 한다.

(gak gajongmada sohwagiga issoya handa).

Mỗi gia đình phải có bình chữa cháy.

3. 소방서는 내가 있는 도심 한복판에 있다.

(sobangsoneun naega inneun dosim hanbokpane ittta).

Trạm cứu hỏa nằm ở trung tâm thành phố nơi tôi đang ở.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Bình chữa cháy trong tiếng Hàn là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339