Yêu thầm trong tiếng Nhật được gọi là “kataomoi” (片思い), đó là cảm xúc bắt nguồn từ một phía, khi bạn yêu một ai đó mà không dám thể hiện hoặc chia sẻ với người đó về tình cảm thật sự của mình.
Yêu thầm tiếng Nhật là kataomoi (片思い) là một kiểu yêu vừa mang lại cảm giác vui vẻ, hạnh phúc vừa bồn chồn muốn nói ra hết tâm tư, nguyện vọng của mình với ai đó nhưng cũng rất sợ người ấy biết được rồi dứt khoát từ chối. Chỉ có thể giữ tình cảm trong lòng lặng lẽ quan sát cuộc sống của người kia.
Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu.
Koibito (恋人): Người yêu.
Hitomebore (一目惚れ): Tình yêu sét đánh.
Kataomoi (片思い): Yêu đơn phương.
Koiniochiru (恋に落ちる): Phải lòng.
Ryouomoi (両想い): Tình yêu đến từ hai phía.
Hatsukoi (初恋): Mối tình đầu.
Kokuhaku (告白): Tỏ tình.
Furareru (振られる): Bị từ chối.
Shinkenkousai (真剣交際): Mối quan hệ nghiêm túc.
Motokoibito (元恋人): Người yêu cũ.
Mẫu câu tiếng Nhật về yêu thầm.
初恋は片思いでした。
Hatsukoi ha kataomoideshita.
Mối tình đầu của tôi là tình đơn phương.
片思いは苦しい。
Kataomoi ha kurushī.
Yêu thầm là điều đau khổ.
私は彼と片思いに3年間恋に落ちました。
Watashi wa kare to kataomoi ni 3nenkan koi ni ochimashita.
Tôi đã yêu thầm anh ấy suốt ba năm.
Bài viết yêu thầm tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: