“Vô tâm” trong tiếng Trung là “wú xīn” (无心). Đây là một tính từ dùng để miêu tả tính cách của người, thể hiện sự không quan tâm, không chú ý hoặc không để ý đến những điều mà người khác thường quan tâm.
Vô tâm tiếng Trung là wu xin (无心). Vô tâm là tính từ để chỉ tính cách của con người, đó là không quan tâm, không màng tới hay không để ý tới những chuyện người khác thường nghĩ tới.
Từ vựng tiếng trung đồng nghĩa với từ vô tâm: hen xin (狠心), wu qing (无情).
Một số từ vựng tiếng Trung nói về tính cách con người:Vô tâm tiếng Trung là gì
Baoshou (保守): Bảo thủ.
Rennai (忍耐): Nhẫn nại.
Lengjing (冷静): Bình tĩnh.
Beiguan (悲观): Bi quan.
Kaifang (开放): Cởi mở, thoải mái.
Yonggan (勇敢): Dũng cảm.
Neixiang (内向): Hướng nội.
Waixiang (外向): Hướng ngoại.
Xiaoqi (小气): Keo kiệt.
Leguan (乐观): Lạc quan.
Aoman (傲慢): Ngạo mạn, kiêu căng.
Baozao (暴躁): Nóng nảy.
Xixin (细心): Tỉ mỉ.
Zixin (自信): Tự tin.
Zibei (自卑): Tự ti.
Dafang (大方): Hào phóng, rộng rãi.
Bài viết vô tâm tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: