Tuyển dụng nhân sự trong tiếng Anh được gọi là ‘personnel recruitment’, có cách phát âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Việc tuyển dụng của các doanh nghiệp giúp cung cấp việc làm và thu nhập cho người lao động, đồng thời giảm tình trạng thất nghiệp.
Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự có chiến lược hợp lý sẽ mang đến cho công ty một nguồn nhân sự tốt, một nền tảng vững chắc để phát triển từ đó có thể hỗ trợ những chiến lược kinh doanh của công ty đi đến thành công.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tuyển dụng nhân sự.
Pesonnel /pə:sə´nel/: Bộ phận nhân sự.
Senior /ˈsiː.njɚ/: Người có kinh nghiệm.
Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên thử việc.
Pesonnel officer /pə:sə´nel ˈɑː.fɪ.sɚ/: Nhân viên nhân sự.
Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/: Sinh viên mới ra trường.
Career employee /kəˈrɪər ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên biên chế.
Starting salary /stɑːrt ˈsæl.ɚ.i/: Lương khởi điểm.
Application form /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Mẫu đơn ứng tuyển.
Apprenticeship training /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo học nghề.
Board interview /bɔːrd ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: Hội đồng phỏng vấn.
Contractual employee /kənˈtræk.tʃu.əl ɪmˈplɔɪ.i/: Nhân viên hợp đồng.
Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong tuyển dụng nhân sự.
Can you introduce a little about yourself.
Hãy cho tôi biết một chút về bạn.
What qualifications have you got.
Bạn đã đạt được bằng cấp gì vậy.
This is the job description.
Xin mời xem bản mô tả công việc.
What do you think your biggest strength weakness is.
Bạn nghĩ điểm mạnh yếu lớn nhất của bạn là gì.
There is a three month trial period.
Thời gian thử việc sẽ là 3 tháng.
Bài viết tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: