Mô tả từ vựng trường học bằng tiếng Nhật, một số mẫu câu và ví dụ minh hoạ về trường học bằng tiếng Nhật.
Trường học dịch sang tiếng Nhật là 学校 (Gakkō).
Từ vựng liên quan đến trường học:
幼稚園 (youchien): trường mẫu giáo.
小学校 (shyougakkou): trường tiểu học.
中学校 (chyuugakkou): trường cấp 2.
高校 (koukou): trường cấp 3.
公立学校 (kouristu gakkou): trường công lập.
私立学校 (siristu gakkou): trường tư thục.
洋裁(料理)学校 (yousai/ryouri gakkou): trường dạy may hoặc dạy nấu ăn.
専門学校 (senmon gakkou): trường nghề, trường kỹ thuật.
学校に通う (gakkou ni kayou): đi đến trường.
学校をさぼる (gakkou wo saboru): trốn học.
学校をやめる (gakkou wo yameru): nghỉ học, không học nữa.
学校を休む (gakkou wo yasumu): nghỉ học một ngày, giờ học nào đó.
子供を学校へやる (kodomo wo gakkou he yaru): cho con đến trường học.
学校医 (gakkoui): bác sĩ học đường, bác sĩ ở trường học.
学校教育 (gakkou kyouiku): giáo dục phổ thông, giáo dục trong trường học.
学内 (gakunai): trong trường học.
塾 (じゅく): trường dự bị, trường luyện thi (=進学塾:shingaku jyuku), trường học thêm (=補習塾:hoshyujyuku).
分校 (ぶんこう): trường chi nhánh.
転校 (てんこう): chuyển trường.
休校 (きゅうこう): trường đóng cửa, nghỉ.
Ví dụ về trường học:
学内の秩序を守る。
Gakunai no chitsujo o mamoru.
(Giữ gìn trật tự trong trường học).
うわさが学内に広まった 。
Uwasa ga gakunai ni hiromatta.
(Tin đồn đã lan khắp trong trường).
学校は私の第二の家のようなものです。
Gakkō wa watashi no daini no ie no yōna monodesu.
(Trường học được ví như là ngôi nhà thứ hai của em).
Bài viết trường học tiếng Nhật là gì được soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: