Tình yêu trong tiếng Trung được gọi là “爱情” (Àiqíng). Tình yêu thường là một cảm xúc mạnh mẽ, thúc đẩy sự khao khát gắn kết. Nó cũng được xem như một đức tính, một trạng thái tinh thần ẩn chứa và một yếu tố quan trọng trong tâm hồn con người.
Tình yêu trong tiếng Trung là 爱情 /Àiqíng/, tình yêu hay ái tình, là một loạt các cảm xúc, trạng thái tâm lý tự nhiên và thái độ khác nhau, dao động từ tình cảm cá nhân đến niềm vui sướng.
Một số từ vựng về tình yêu trong tiếng Trung:
爱人 /ài ren/: Người yêu, người tình.
宝贝 /bǎo bèi/: Em yêu, bảo bối.
亲爱的 /qīn ài de/: Em/anh yêu.
小甜甜 /xiǎo tián tián/: Ngọt ngào.
老公 /lǎo gōng/: Chồng.
老婆 /lǎo pó/: Vợ.
女朋友 /nǚ péng you/: Bạn gái.
男朋友 /nán péng you/: Bạn trai.
表白 /biǎo bái/: Tỏ tình.
专一 /zhuān yī/: Chung thủy.
Một số ví dụ về tình yêu trong tiếng Trung:
1. 我想跟你在一起。
/Wǒ xiǎng gēn nǐ zài yī qǐ./
Anh muốn ở bên em.
2. 让所有你做的 事 都 充满 爱。
/Ràng suǒyǒu nǐ zuò de shì dōu chōngmǎn ài./
Hãy để tất cả những gì bạn làm được thực hiện trong tình yêu.
3. 我是对你一见钟情。
/Wǒ shì duì nǐ yījiànzhōngqíng./
Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Tình yêu trong tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: