Thanh niên trong tiếng Hàn là 성인(seongin). Theo quy định của luật pháp, thanh niên ở Việt Nam được xác định từ độ tuổi từ mười sáu đến ba mươi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về xã hội.
Thanh niên tiếng Hàn là 성인(seongin). Thanh niên là tương lai của đất nước, là lực lượng xã hội hùng hậu, có tiềm năng to lớn, xung kích trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Một số từ vựng về xã hội.
사내 (sanae): Đàn ông.
사내아이 (sanaeai): Cậu bé.
사람 (saram): Con người.
사모님 (samonim): Quý bà.
사부님 (sabunim): Sư phụ.
부인 (buin): Phu nhân.
소녀 (sonyeo): Thiếu nữ.
소년 (sonyeon): Thiếu niên.
소아 (soa): Thiếu nhi, trẻ.
아이 (ai): Em bé.
아저씨 (ajeossi): Chú, bác.
아주머니 (ajumeoni): Dì, cô.
아줌마 (ajumma): Bà cô.
양반 (yangban): Quý tộc.
어른 (eoreun): Người lớn.
억린이 (eokrini): Đứa bé.
여자 (yoeja): Phụ nữ.
Bài viết thanh niên tiếng Hàn là gì được trổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: