Thần thái trong tiếng Nhật được gọi là karisuma (カリスマ). Đây là cách diễn đạt về biểu cảm trên gương mặt, cử chỉ của một người, thể hiện sự tự tin, nổi bật và thu hút ánh nhìn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thần thái.
Thần thái tiếng Nhật Karisuma (カリスマ).
Thần thái thể hiện ở chỗ là mặc dù bạn thấp hay cao, béo hay gầy, xinh hay xấu đều không quan trọng, điều quan trọng là thái độ, cách cư xử trong cuộc sống hàng ngày của bạn ra sao.
Và điều quan trọng nữa là thần thái toát ra từ ánh mắt, lời nói, cử chỉ, phải luôn tự tin là chính mình, giữ vững niềm tin của bản thân.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thần thái.
Jjshin (自信): Tự tin.
Shinjyou (信条): Niềm tin.
Manazashi (眼差し): Ánh mắt.
Taido (態度): Thái độ.
Jesuchyaa (ジェスチャー): Cử chỉ.
Kishitsu (気質): Khí chất.
Nibiru (にビル): Lạnh lùng.
Kaikatsu (快活): Hoạt bát.
Nagoyaka (和やか): Vui vẻ.
Nesshin (熱心): Nhiệt tình.
Eregansu (エレガンス): Thanh lịch.
No – buru (ノーブル): Quý phái.
Một số cách tạo thần thái riêng cho bản thân.
Tự tin về bản thân, biết rõ ưu nhược điểm, chấp nhận và thoải mái với chính những điều mình đang có, không hề sợ hãi khi bị soi mói hay phán xét.
Niềm vui, hãy tạo niềm vui vào mỗi ngày, mỗi khoảnh khắc, mỗi người bạn gặp, suy nghĩ đơn giản, tránh xa những lo lắng tiêu cực.
Trau dồi vốn từ vựng, học hỏi và rèn luyện thêm nhiều kỹ năng để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.
Bài viết thần thái tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: