Trong tiếng Nhật, việc nấu ăn được gọi là “料理する” (りょうりする, riyori suru). Hãy cùng nhau khám phá thêm một số từ đồng nghĩa, từ liên quan và các mẫu câu liên quan đến nấu ăn.
Tìm hiểu nấu ăn tiếng Nhật là gì.
料理を作る(りょうりをつくる、ryouri wo tsukuru): Nấu ăn, làm thức ăn.
料理を作るのが大好きです。
Ryouri wo tsukuru no ga daisuki desu.
Tôi rất thích nấu ăn.
Từ đồng nghĩa với nấu ăn.
料理する(りょうりする、ryouri suru): Nấu ăn.
食べ物を作る(たべものをつくる、tabemono wo tsukuru): Nấu ăn làm thức ăn.
Từ liên quan đến nấu ăn.
炊事する(すいじする、suiji suru): Nấu cơm.
料理を整える(りょうりをととのえる、ryouri wo totonoeru): Chuẩn bị đồ ăn.
料理を用意する(りょうりをよういする、ryouri wo youisuru): Chuẩn bị thức ăn.
Từ vựng về các vật dụng trong nhà bếp.
台所(だいどころ、daidokoro): Nhà bếp.
茶碗(ちゃわん、chawan): Bát.
皿(さら、sara): Đĩa.
箸(はし、hashi): Đũa.
スプーン(supun): Muỗng.
フライパン(furaipan): Chảo rán.
ミキサ(mikisa): Máy trộn.
やかん(yakan): Ấm đun nước.
台所の流し(だいところのながし、daitokoro no nagashi): bồn rửa chén trong nhà bếp.
いす(isu): Ghế.
テーブル(te-buru): Cái bàn.
冷蔵庫(れいぞうこ、reizouko): Tủ lạnh.
Bài viết nấu ăn tiếng Nhật đọc là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: