Hoa bồ công anh tiếng Nhật là gì

“Tanpopo” trong tiếng Nhật là “蒲公英”. Đây là một loại hoa dại nhỏ thường mọc thành cụm ở ven đường, có hình cầu, màu trắng, và hạt của hoa sẽ phát tán mỗi khi có gió thổi qua.

Hoa bồ công anh tiếng Nhật là tanpopo (蒲公英). Bồ công anh là một loài hoa dại nhỏ bé mang một vẻ đẹp rất riêng với nét giản dị và mong manh, chỉ cần cơn gió nhẹ thổi qua những hạt hoa sẽ bay đi mất.

Một số từ vựng tiếng Nhật tên các loài hoa.

Tanpopo (蒲公英): Hoa bồ công anh.

Nade shiko (撫子): Hoa cẩm chướng.

Ajisai (紫陽花): Hoa cẩm tú cầu.

Sakura (桜): Hoa anh đào.

Bara (薔薇): Hoa hồng.

Kiku (菊): Hoa cúc.

Ume (梅): Hoa mai.

Momo (桃): Hoa đào.

Hasu (蓮): Hoa sen.

Suisen (水仙): Hoa thuỷ tiên.

Hima wari (向日葵): Hoa hướng dương.

Ran (欄): Hoa lan.

Guraji orasu (グラジオラス): Hoa lay ơn.

Kaou (花王): Hoa mẫu đơn.

Mokuren (木蓮): Hoa mộc lan.

Kodemari (小手毬): Hoa tiểu túc cầu.

Chuu rippu (チューリップ): Hoa tulip.

Noi bara (野茨): Hoa tường vi.

Bài viết hoa bồ công anh tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339