Thay đổi tiếng Nhật là gì

Từ vựng tiếng Nhật “thay đổi” được gọi là “kawaru” (変わる). Nó ám chỉ việc biến đổi một hiện tượng hoặc quá trình nào đó, làm thay đổi trạng thái và không giống như trước đó.

Thay đổi tiếng Nhật là kawaru (変わる), là sự việc diễn ra một cách khác biệt hoàn toàn và không lặp lại ở trạng thái trước đó.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thay đổi.

Kaihai (改廃): Cải tổ.

Kaihen (改変): Cải biến.

Kirikae (切り替え): Thay thế.SGV, thay đổi tiếng Nhật là gì

Gekidou (激動): Biến đổi.

Aratameru (改める): Cải thiện.

Kaiseisuru (改正する): Sửa đổi.

Uwaki (浮気): Sự hay thay đổi.

Koutetsu (更迭): Thay đổi công tác, vị trí.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến thay đổi.

年を取るほど、性格が変わって、成熟度が増します。

Toshi wo toriru hodo, seikaku ga kawatte, seijukudo ga mashimasu.

Càng lớn lên, tính cách càng thay đổi, tôi trở nên trưởng thành hơn.

数式を変わりましたが、答えは正しいです。

Suushiki wo kawarimashitaga, kotae wa tadashiidesu.

Tôi đã thay đổi công thức nhưng đáp án vẫn đúng.

彼はいつも考えを変わる。

Kare wa itsumo kangae wo kawaru.

Anh ấy luôn thay đổi ý kiến.

母の手で卵からケーキに変わりました。

Haha no te de tamago kara keeki ni kawarimashita.

Nhờ tay mẹ nó đã từ một quả trứng biến thành cái bánh ngọt.

Bài viết thay đổi tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339