“Giấy note” trong tiếng Anh được gọi là “sticky note.” Đây là những mảnh giấy nhỏ, một đầu có thể có lớp keo dính, giúp dễ dàng dán lên bất kỳ vị trí nào, phục vụ cho người viết và người được giao việc.
Giấy note tiếng Anh là sticky note. Giấy note hay còn gọi là giấy ghi việc, giấy ghi chú, giấy note là những mẩu giấy nhỏ, thường có nhiều màu sắc để dễ nhận biết.
Một đầu giấy có phần keo dính để dễ dàng dán trên bất cứ đâu, vật dụng nào cho chính người viết và người đọc.
Lớp keo trên mỗi tờ giấy note phải đảm bảo đủ dính để có thể dán giấy ghi việc lên các đồ vật trong văn phòng nhưng lại dễ dàng bóc ra mà không để lại vết keo bẩn trên đó.
Từ vựng tiếng Anh về giấy note.
Sticky note: Giấy ghi chú có keo dính.
Notebook /ˈnəʊtbʊk/: Sổ tay.
Magnet /ˈmæɡ.nət/: Nam châm.
Push pins: Ghim giấy.
Sealing tape/package mailing tape: Băng keo niêm phong.
Double-sided tape: Băng keo 2 mặt.
Duct tape: Băng keo vải.
Carbon paper: Giấy than.
Ball Pen: Bút bi.
Mechanical pencil: Bút chì bấm.
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪ.tər/: Bút dạ quang.
Correction fluid: Bút xóa.
Correction tapes: Băng xóa.
Mẫu câu giấy note bằng tiếng Anh.
Keeping a record of your to do list and posting it in an easy-to-see place will help you remember them all the time.
Ghi lại những việc cần làm và dán ở một nơi bạn dễ nhìn thấy sẽ giúp bạn luôn luôn nhớ những việc đó.
Office workers use sticky notes at work.
Nhân viên văn phòng sử dụng giấy note trong công việc.
Post it notes are used to leave messages.
Giấy note được dùng để để lại lời nhắn.
Bài viết giấy note tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.