Hoa lưu ly trong tiếng Nhật được gọi là “wasurenagusa” (ワスレナグサ). Đây là loại hoa đẹp màu lam tím, phổ biến tại nhiều nơi và thường được coi là biểu tượng của hy vọng trong một mối tình chung thủy.
Hoa lưu ly tiếng Nhật là wasurenagusa (ワスレナグサ). Hoa lưu ly là loài hoa đẹp, có màu lam tím, loài hoa này có mặt ở nhiều nơi, tượng trưng cho niềm hy vọng về một mối tình chung thủy.
Một số từ vựng về loài hoa bằng tiếng Nhật.
Ran (蘭): Hoa lan.
Kiku (菊): Hoa cúc.
Rōtasu (ロータス): Hoa sen.
Sakura (桜): Hoa anh đào.
Rirī (リリー): Hoa loa kèn.
Kānēshon (カーネーション): Hoa cẩm chướng.
Tanpopo (タンポポ): Hoa bồ công anh.
Rōzu (ローズ): Hoa hồng.
Jasumin (ジャスミン): Hoa lài.
Gurajiorasu (グラジオラス): Hoa lay ơn.
Rabendā (ラベンダー): Hoa oải hương.
Mokuren no hana (モクレンの花): Hoa mộc lan.
Botan (牡丹): Hoa mẫu đơn.
Berufurawā (ベルフラワー): Hoa chuông.
Sanfurawā (サンフラワー): Hoa hướng dương.
Bài viết hoa lưu ly tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: