“Bị xước” trong tiếng Trung là “bèi guā (被刮)”. Việc bị xước hoặc trầy là tình trạng da bề mặt bị tổn thương nhẹ, có thể do va chạm với vật cứng hoặc cạnh sắc. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bị xước trong tiếng Trung.
Bị xước tiếng Trung là bèi guā (被刮).
Từ đồng nghĩa với bị xước trong tiếng Trung:
Zhuā hén (抓痕): Vết trầy, vết cào.
Cāshāng (擦伤): Xước da, trầy da.
Một số từ vựng liên quan đến bị xước trong tiếng Trung:
Shòushāng (受伤): Bị thương, thụ thương.
Fùshāng (负伤): Bị thương.
Shāngkǒu (伤口): Miệng vết thương, vết thương.
Téng (疼): Đau đớn.
Chū xuè (出血): Chảy máu.
Liúxuè (流血): Đổ máu, chảy máu.
Shuāipò (摔破): Va đập, cú va đập.
Zhǐxiě (止血): Cầm máu.
Bēngdài (绷带): Băng vải.
Bāozhā (包扎): Băng bó.
Chuāngkětiē (创可贴): Băng cá nhân.
Zhǐtòng (止痛): Giảm đau.
Yào wù (药物): Thuốc.
Chī yào (吃药): Uống thuốc.
Bāhén (疤痕): Sẹo.
Bài viết bị xước tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: