Ngọt ngon trong tiếng Trung là ‘kekou’ (可口). ‘Ngon’ là một tính từ dùng để mô tả cảm giác dễ chịu, mùi vị đặc biệt của đồ ăn và thức uống. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến việc miêu tả ngon trong tiếng Trung.
Ngon tiếng Trung là kekou (可口). Ngon là tính từ chỉ cảm giác dễ chịu, thích thú khi nếm thử một món ăn hay đồ uống.
Một số từ, cụm từ có liên quan đến ngon bằng tiếng Trung:
Meiwei de shi wu (美味的食物): Món ngon.
Meiwei de jiu (美味的酒): Rượu ngon.
Meiwei de fan (美味的饭): Cơm ngon.
Haochi qi le (好吃极了): Ngon quá.
Wan’an (晚安): Ngủ ngon.
Meiwei de (美味的): Ngon lành.
Cách dùng từ ngon trong triếng Trung:
Ni chi hao (你吃好): Chúc bạn ăn ngon miệng.
Zhe ge cai hen hao chi (这个菜很好吃): Món ăn này rất ngon.
Zhe ge canting you haochi you pianyi (这家餐厅又好吃又便宜): Nhà hàng này ăn vừa ngon, giá lại rẻ.
Wan’an, zuo hao meng (晚安,做好梦): Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp.
Zuotian wanshang ni shui hao ma ? (昨天晚上你睡好吗?): Hôm qua bạn ngủ có ngon không ?
Bài viết ngon tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin:
- Nghề buôn bán tiếng Nhật là gì
- Certificate of registration là gì
- Have you had dinner là gì
- Khó khăn tiếng Trung là gì
- Nét đặc trưng của Tết Hàn Quốc
- Vỏ chăn tiếng Nhật là gì
- Bàn tay tiếng Nhật là gì