Yoga trong tiếng Trung gọi là 瑜伽 /yújiā/, đây là một phương pháp luyện tập truyền thống xuất phát từ Ấn Độ, bao gồm các kỹ thuật luyện tập, tư thế, hít thở và tập trung tinh thần. Mục tiêu chính của Yoga là rèn luyện cơ thể và cải thiện sức khỏe.
Yoga tiếng Trung là 瑜伽 /yújiā/ là phương pháp luyện tập truyền thống của Ấn Độ bao gồm những cách luyện tập, tư thế, hít thở và định thần. Yoga nhằm rèn luyện thân thể, tăng cường sức khỏe.
Các từ vựng tiếng Trung về yoga:
器械 /qìxiè/: Dụng cụ.
姿势 /zīshì /: Tư thế.
体育 /tǐyù/: Thể dục.
瑜伽 /yújiā/: Yoga.
睡眠 /shuìmián/: Giấc ngủ.
体质 /tǐzhí/: Thể chất.
放松 /fàngsōng/: Thư giãn.
动作 /dòngzuò/: Động tác.
心窍 /xīnqiào/: Tâm trí.
健康 /jiànkāng/: Sức khỏe.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về yoga:
1/ 瑜伽是一项锻炼健康的运动.
/Yújiā shì yī xiàng duànliàn jiànkāng de yùndòng/.
Yoga là môn thể thao rèn luyện sức khỏe.
2/ 练习瑜伽后,你会感到放松,睡得很好.
/Liànxí yújiā hòu, nǐ huì gǎndào fàngsōng, shuì dé hěn hǎo/.
Sau khi luyện tập yoga, bạn sẽ cảm thấy thoải thoái và ngủ sâu giấc hơn.
3/ 练瑜伽一定要注意正确姿势.
/Liàn yújiā yīdìng yào zhùyì zhèngquè zīshì/.
Tập yoga phải chú ý tư thế đúng.
Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – yoga tiếng Trung là gì.
Xem thêm thông tin: