Tục ngữ trong tiếng Trung là gì

Tục ngữ trong tiếng Trung được gọi là 俗语 (súyǔ). Đây là những câu ngắn gọn và hình ảnh từ ngôn ngữ dân gian, thể hiện sự tích luỹ kinh nghiệm của nhân dân trong nhiều lĩnh vực. Chúng thường được áp dụng trong đời sống hàng ngày, suy nghĩ và lời nói thông thường.

Tục ngữ trong tiếng Trung là 俗语 /súyǔ/, nội dung thường phản ánh những kinh nghiệm về lao động sản xuất, ghi nhận các hiện tượng lịch sử xã hội loài người hoặc thể hiện triết lý dân gian của dân tộc.

Một số từ vựng về tục ngữ trong tiếng Trung:

民间 /mínjiān/: Dân gian.

传流 /chuán liú/: Lưu truyền.

生活 /shēnghuó/: Cuộc sống.

成语 /chéngyǔ/: Thành ngữ.

俗语 /súyǔ/: Tục ngữ.

祖先 /zǔxiān/: Tổ tiên.

经验 /jīngyàn/: Kinh nghiệm.

劳动 /láodòng/: Lao động.

社会 /shèhuì/: Xã hội.

真理 /zhēnlǐ/: Chân lý.

判断 /pànduàn/: Phán đoán.

教训 /jiàoxùn/: Bài học.

封建 /fēngjiàn/: Phong kiến.

现代 /xiàndài/: Hiện đại.

风俗习惯 /fēngsú xíguàn/: Phong tục tập quán.

Một số ví dụ về tục ngữ trong tiếng Trung:

1. 俗语说:真金不怕火炼。

/Súyǔ shuō: zhēn jīn bùpà huǒ liàn./

Tục ngữ có câu: Vàng thật không sợ lửa.

2. “一知半解是危险的。”这句俗语确切地描述了这种情形。

/”Yīzhībànjiě shì wéixiǎn de.” Zhè jù súyǔ quèqiè de miáoshùle zhè zhǒng qíngxíng./

“Hiểu biết nông cạn rất nguy hiểm.” Câu tục ngữ này miêu tả chính xác tình hình này.

3. 我常劝你别听那些俗语。

/Wǒ cháng quàn nǐ bié tīng nàxiē súyǔ./

Tôi thường khuyên bạn đừng nghe những câu tục ngữ.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Tục ngữ trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339