Siêu thị tiếng Nhật là gì

Siêu thị tiếng Nhật được gọi là “スーパーマーケット” (Sūpāmāketto). Đó là một cửa hàng tự phục vụ cung cấp đa dạng các loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm gia dụng, thường được tổ chức thành các quầy hàng riêng biệt.

Siêu thị tiếng Nhật là スーパーマーケット /Sūpāmāketto/. Siêu thị là cửa hàng bán lẻ lớn hoạt động trên cơ sở tự phục vụ, bán hàng tạp hóa, sản phẩm tươi sống, thịt, bánh mì và các sản phẩm từ sữa, và đôi khi là các loại hàng hóa phi thực phẩm.

Một số từ vựng tiếng Nhật về siêu thị:

金銭登録機 /kinsen tōroku-ki/: Máy tính tiền.

カウンター /kauntā/: Quầy hàng.

シェルフ /sherufu/: Kệ.

スーパーマーケット /sūpāmāketto/: Siêu thị.

家庭用品 /katei yōhin/: Đồ gia dụng.

肉類 /nikuru/: Thịt.

乳製品 /nyūseihin/: Sản phẩm từ sữa.

カート /kāto/: Giỏ hàng.

果物 /kudamono/: Hoa quả.

食べ物売場 /tabemono uriba/: Quầy đồ ăn.

野菜 /yasai/: Rau củ.

買い物 /kaimono/: Mua sắm.

レジ /reji/: Thu ngân.

魚介類 /gyokairui/: Hải sản.

飲み物売り場 /nomimono uriba/: Quầy đồ uống.

冷凍庫 /reitōko/: Tủ đông.

米 /amerika/: Gạo.

ショッピングカート /shoppingukāto/: Xe đẩy hàng.

レシート /reshīto/: Biên lai.

Một số mẫu câu tiếng Nhật về siêu thị:

1. スーパーマーケットには無料シャトルサービスがあります.

/Sūpāmāketto ni wa muryō shatorusābisu ga arimasu/.

Siêu thị có dịch vụ đưa đón miễn phí.

2. オーナーが不在の間、彼はスーパーマーケットを経営しています.

/Ōnā ga fuzai no ma, kare wa sūpāmāketto o keiei shite imasu/.

Anh ta điều hành một siêu thị trong khi người chủ vắng mặt.

3. スーパーマーケットのチェックアウトの横にチョコレートを表示して、購入を促します.

/Sūpāmāketto no Chekkuauto no yoko ni chokorēto o hyōji shite, kōnyū o unagashimasu/.

Họ bày sô cô la bên cạnh quầy thanh toán của siêu thị để khuyến khích mua hàng.

4. スーパーマーケットは午後8時まで開いています.

/Sūpāmāketto wa gogo 8-ji made aiteimasu/.

Siêu thị mở cửa đến 8 giờ tối.

Bài viết được biên soạn bởi canhosunwahpearl.edu.vn – siêu thị tiếng Nhật là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339