Người mẫu nhí trong tiếng Anh được gọi là “model kid,” được phiên âm là ˈmɒd.əl kɪd. Lĩnh vực nghệ thuật đã mở cửa tuyển dụng trẻ em làm người mẫu, và đây đã trở thành một hiện tượng truyền thông nổi bật trong những thập kỷ gần đây.
Người mẫu nhí tiếng Anh là model kid, phiên âm là ˈmɒd.əl kɪd. Cùng với sự phát triển của ngành thời trang cho thiếu nhi, người mẫu thời trang nhí cũng phát triển theo, nhằm đáp ứng nhu cầu trình diễn thời trang ngày một đa dạng và đặc sắc hơn.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến người mẫu nhí.
Silk dance /sɪlk dɑːns/: Trình diễn múa lụa.
Catwalk /ˈkæt.wɔːk/: Sàn diễn thời trang.
Pose styling /pəʊz styling/: Kiểu tạo dáng.
Walk sand /wɔːk sænd/: Bước đi trên cát.
Costumes children /ˈkɒs.tʃuːm ˈtʃɪl.drən/: Trang phục trẻ em.
Event photography /ɪˈvent fəˈtɒɡ.rə.fi/: Chụp ảnh sự kiện.
Professional model /prəˈfeʃ.ən.əl ˈmɒd.əl/: Người mẫu chuyên nghiệp.
Advertising photography /ˈæd.və.taɪ.zɪ fəˈtɒɡ.rə.fi/: Chụp ảnh quảng cáo.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến người mẫu nhí.
Tôi nhận ra niềm đam mê của mình với nghề người mẫu.
I realized my passion for modeling.
If given the chance, I would like to become a professional model.
Nếu có cơ hội, tôi muốn trở thành một người mẫu chuyên nghiệp.
Interested in modeling should search for information on training courses on their own, then ask their parents.
Thích làm người mẫu nên lên mạng tìm kiếm thông tin các khóa đào tạo, sau đó xin ba mẹ cho đi học.
Bài viết người mẫu nhí tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: