Từ “diễn viên” trong tiếng Hàn là “배우” (baeu). Họ là những nghệ sĩ biểu diễn, thể hiện vai diễn mà họ đảm nhận. Đây là một nghề mà không ít người trẻ hiện nay mơ ước và theo đuổi.
Diễn viên tiếng Hàn là 배우 (baeu). Người diễn viên có tài năng và đam mê thôi là chưa đủ, họ còn phải không ngừng học tập và trau dồi bản thân, giữ hình ảnh của mình trước công chúng.
Những tác phẩm nghệ thuật của người diễn viên chính là đứa con tin thần của họ, đánh dấu các giai đoạn của sự nghiệp và làm dấu ấn trong lòng khán giả.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến diễn viên
영화배우 (yeonghwabaeu): Diễn viên điện ảnh.
연극배우 (yeongeugbaeu): Diễn viên kịch.
유명배우 (yumyeongbaeu): Diễn viên nổi tiếng.
인기 배우 (ingi baeu): Diễn viên được yêu thích.
주연 배우 (juyeon baeu): Diễn viên chính.
인물 (inmul): Nhân vật.
선보이다 (seonboida): Ra mắt, trình làng.
분장하다 (bunjanghada): Hóa trang.
비극 배우 (bigeug baeu): Diễn viên bi kịch.
희극 배우 (huigeug baeu): Diễn viên hài kịch.
연기 (yeongi): Diễn xuất.
감독 (gamdog): Đạo diễn.
관람석 (gwanlamseog): Ghế khán giả.
감상하다 (gamsanghada): Thưởng thức.
공연장 (gong-yeonjang): Sàn diễn.
대본 (daebon): Kịch bản.
대역 (daeyeog): Vai chính.
대사 (daesa): Lời thoại.
무용수 (muyongsu): Diễn viên múa.
무언극 (mueongeug): Kịch câm.
무대의상 (mudaeuisang): Trang phục sân khấu.
무대감독 (mudaegamdog): Đạo diễn sân khấu.
무대 (mudae): Sân khấu.
드라마 (deulama): Phim truyền hình.
등장인물 (deungjang-inmul): Nhân vật xuất hiện.
극 (geug): Kịch.
Bài viết diễn viên tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: