Đậu xanh tiếng Pháp là gì

Trong tiếng Pháp, đậu xanh được gọi là “les haricots verts”. Đậu xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và các dưỡng chất thiết yếu như chất xơ, protein, vitamin E và vitamin cho cơ thể.

Đậu xanh tiếng Pháp là les haricots verts, là loại đậu thường được sử dụng để làm xôi, làm các loại bánh khọt, bánh đậu xanh, bánh ngọt, chè, hoặc được ủ cho lên mầm để làm thức ăn.

Một số từ vựng tiếng Pháp về đậu xanh:

Les gousses: Vỏ trái cây.

L’haricot commun: Đậu thường.

Les haricots beurre: Đậu vỏ vàng.

Le vert: Màu xanh.

Le violet: Màu tím.

Les haricots frais: Đậu tươi.

Les haricots soit surgelés: Đậu đông lạnh.

Les haricots soit en conserve: Đậu đóng hộp.

Tal de haricots verts: Bó đậu xanh.

Haricot mangetout: Đậu ván.

Haricot filet: Đậu cove.

Haricot d’Espagne: Đậu đỏ.

Haricot kilomètre: Đậu đũa.

La gousse du haricot: Vỏ đậu.

Le carpelle unique: Lá noãn đơn.

Un fruit sec: Trái cây khô.

Pied de haricots nains: Thân cây đậu bụi.

Les potagers familiaux: Vườn rau gia đình.

Les conserveries: Nhà máy đóng hộp.

Les usines de surgélation: Nhà máy đông lạnh.

haricots verts en fleurs: Hoa đậu xanh nở.

Conduite de la culture: Quản lý trồng trọt.

Les semis de haricots verts: Cây đậu xanh.

Les semis de plein air: Gieo hạt ngoài trời.

La brièveté du cycle de culture: Chu kỳ trồng ngắn hạn.

Une amélioration du rendement: Cải thiện hiệu suất.

Les haricots: Đậu.

Mal décomposé: Phân hủy.

Les semis en poquets: Gieo vào túi.

Les semis en sillons: Gieo theo luống.

Mécanisée: Cơ giới hóa.

Les variétés grimpantes: Các giống leo.

Un treillage: Giàn leo.

Les tiges de noisetier: Thân cây phỉ.

Les roseaux: Lâu sậy.

L’arrosage: Tưới nước.

La sécheresse: Hạn hán.

La récolte des haricots: Thu hoạch đậu.

La production familiale de haricots verts frais: Nhà sản xuất đậu xanh tươi.

Stimule la floraison: Kích thích ra hoa.

Le rendement: Sản lượng.

Le type de culture: Loại cây trồng.

Les variétés naines: Giống cây lùn.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về đậu xanh:

1. Les haricots verts sont commercialisés soit frais, soit surgelés, soit en conserve.

Đậu xanh được bán trên thị trường ở dạng tươi, đông lạnh hoặc đóng hộp.

2. Les haricots verts cultivés sont des variétés de Phaseolus vulgaris, le haricot commun.

Đậu xanh được trồng là giống của Phaseolus vulgaris, một loại đậu phổ biến.

3. Les haricots verts sont cultivés en zone tempérée comme en zone tropicale.

Đậu xanh được trồng ở cả vùng ôn đới và nhiệt đới.

4. Les haricots verts sont cultivés soit dans des potagers familiaux, soit en culture maraîchère spécialisée, soit en culture de plein champ.

Đậu xanh được trồng trong nhà kính, khu chuyên canh hoặc trồng ngoài đồng.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi Canhosunwahpearl.edu.vn – đậu xanh trong tiếng Pháp là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339