Dã ngoại trong tiếng Trung là gì

Dã ngoại trong tiếng Trung được gọi là “野餐” (yěcān). Đây là một hoạt động thám hiểm một khu vực sinh thái rộng lớn hoặc một hoạt động mới mẻ với mục đích tham quan, ngắm cảnh, giải trí, và thường đi kèm với việc ăn uống và vui chơi.

Dã ngoại trong tiếng Trung là 野餐 (yěcān). Là một hoạt động tổ chức dã ngoại, ăn uống ngoài trời, thích hợp nhất ở những môi trường có phong cảnh đẹp như công viên, hồ nước.

Một số từ vựng về dã ngoại trong tiếng Trung:

查获 (cháhuò): Khám phá.

野餐 (yěcān): Picnic.

野餐区 (yěcān qū): Khu picnic, khu dã ngoại.

大自然 (dà zìrán): Thiên nhiên.

旅行 (lǚxíng): Du lịch.

休息 (xiūxí): Nghỉ ngơi.

安营 (ānyíng): Cắm trại.

团队建设 (tuánduì jiànshè): Team building.

新鲜 (xīnxiān): Trong lành.

空气 (kōngqì): Không khí.

Một số ví dụ về dã ngoại trong tiếng Trung:

1. 呼吸新鲜空气。

/Hūxī xīnxiānkōngqì./

Hít thở không khí trong lành.

2. 她为野餐装好一篮子食物。

/Tā wèi yěcān zhuāng hǎo yī lánzi shíwù./

Cô ấy gói một giỏ thức ăn cho chuyến dã ngoại.

3. 大自然仍是最伟大的化学家。

/Dà zìrán réng shì zuì wěidà de huàxué jiā./

Thiên nhiên vẫn là nhà hóa học vĩ đại nhất.

Bài viết được soạn thảo bởi canhosunwahpearl.edu.vn – Dã ngoại trong tiếng Trung là gì.

Xem thêm thông tin:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339