“Cửa hàng quần áo” trong tiếng Nhật là “iryou hinten” (衣料品店), nơi bán các loại áo quần và phụ kiện may mặc. Đặc biệt tại Nhật Bản, các cửa hàng quần áo đã phát triển trở thành các cửa hàng thời trang độc đáo.
Cửa hàng quần áo tiếng Nhật là iryou hinten (衣料品店), là cửa hàng bán các loại áo quần và phụ kiện may mặc.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa hàng quần áo.
衣服 (いふく, ifuku): Quần áo.
コート (ko-to): Áo khoác.
オーバー (o-ba-): Áo choàng.
スーツ (su-tsu): Bộ quần áo.
背広 (せびろ, sebiro): Bộ comle.
上着 (うわぎ, uwagi): Áo khoác.
水着 (みずぎ, mizugi): Đồ bơi.
ジャケット (jaketto): Áo jac-ket.
パジャマ (pajama): Quần áo ngủ.
ブレザー (bureza): Áo vest may bằng vải flan.
ブラウス (burausu): Áo cánh.
ドレス (doresu): Váy.
ワンピース (wanpi-su): Áo đầm.
ズボン (zubon): Quần dài.
半ズボン (hanzubon): Quần ngắn.
ショーツ (sho-tsu): Quần đùi.
スラックス (surakkusu): Quần ống rộng.
ジーンズ (ji-nzu): Quần jean.
シャツ (shatsu): Áo sơ mi.
Tーシャツ (T-shatsu): Áo thun.
セーター (se-ta-): Áo len.
帽子 (ぼうし, boushi): Mũ.
ネクタイ (nekutai): Cà vạt.
スカーフ (suka-fu): Khăn quàng cổ.
ベルト (beruto): Thắt lưng.
Bài viết cửa hàng quần áo tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosunwahpearl.edu.vn.