Bầu trời trong tiếng Nhật được gọi là sora (空). Nó là phần của không khí hoặc không gian có thể quan sát từ bề mặt của các thiên thể. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bầu trời.
Bầu trời tiếng Nhật là sora (空). Bầu trời là một phần của khí quyển hoặc của không gian, được quan sát từ bề mặt của các thiên thể.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bầu trời.
Kumoridesu (曇りです): Bầu trời nhiều mây.
Seiten (晴天): Bầu trời quang đãng.
Aozora (青空): Bầu trời trong xanh.
Sora wa kumori (空は曇り): Bầu trời u ám.
Niji (虹): Cầu vồng.
Kumo (雲): Mây.
Ame (雨): Mưa.
Taiyō (太陽): Mặt trời.
Tsuki (月): Mặt trăng.
Hoshi (星): Ngôi sao.
Raitoningu (ライトニング): Sấm chớp.
Nisshoku (日食): Nhật thực.
Gesshoku (月食): Nguyệt thực.
Một số mẫu câu tiếng Nhật chủ đề bầu trời.
今日は空がとてもきれいなのでピクニックをしましょう。
Kyō wa sora ga totemo kireinanode pikunikku o shimashou.
Hôm nay, bầu trời thật đẹp chúng ta cùng đi dã ngoại nhé.
今日の空は暗い雲でいっぱいです、まもなく雨になるでしょう。
Kyō no sora wa kurai kumo de ippaidesu, mamonaku ame ni narudeshou.
Bầu trời hôm nay có nhiều mây đen, chắc sắp mưa rồi.
空の雨の後、虹が現れました。
Sora no ame no ato, niji ga arawaremashita.
Sau cơn mưa trên bầu trời xuất hiện cầu vồng.
Bài viết bầu trời tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosunwahpearl.edu.vn.
Xem thêm thông tin: